THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐA CHỨC NĂNG KỸ THUẬT SỐ (-)
Loại Máy Đa chức năng kỹ thuật số Desktop
Khổ bản gốc/ Khổ giấy đã in Tối đa. A3 (11″ x 17″), Tối thiểu. A6 (5 1/2″ x 8 1/2″)
Tốc độ in 35 trang/phút
Lượng trữ giấy chuẩn Tiêu chuẩn: 1,100 tờ
Lượng trữ giấy tối đa Tối đa: 2,100 tờ
Thời gian khởi động 20 giây
Bộ nhớ Tiêu chuẩn: 4 GB (copy/print shared); 128 GB SSD (Tùy chọn 512 GB SSD)
Công sức tiêu thụ điện tối đa 1.45kW
Trọng lượng của máy đa chức năng kỹ thuật số 49 kg (108.1 lbs)
Kích thước (Rộng x Dài x Cao) mm của máy đa chức năng kỹ thuật số 620 x 614 x 830 mm
Bảng điều khiển Cảm ứng 7.0 inch
Nguồn điện Màn hình cảm ứng LCD màu 7.0 inch
SAO CHÉP (-)
Khổ giấy Tối đa: A3 (11″ x 17″)
Thời gian sao chép lần đâu 4 giây
Độ phân giải Scan: 600 x 600 dpi, 600 x 400 dpi / Print: 600 x 600 dpi
Sao chép liên tục Tối đa 9999 bản
Phạm vi thu phóng 25% – 400%
IN (-)
Giao diện USB 2.0 (host, high-speed), 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, wireless LAN
Độ phân giải (tương ứng) 1,200 x 600 dpi, 600 x 600 dpi
Giao thức mạng TCP/IP
Giao thức in LPR, Raw TCP (port 9100), POP3 (email printing), HTTP, FTP for downloading print files, IPP, SMB, WSD
PDL Tiêu chuẩn: PCL 6 emulation
Hỗ trợ OS Windows Server® 2012; Windows Server® 2012 R2; Windows Server® 2016; Windows Server® 2019; Windows® 8.1; Windows® 10 / Mac OS 10.9, 10.10, 10.11, 10.12, 10.13, 10.14, 10.15, 11
Phông chữ 80 fonts for PCL, 139 fonts for Adobe PostScript 3
SCAN QUA MẠNG (-)
Hình thức Scan Push scan (thông qua bảng điều khiển) / Pull scan (TWAIN-compliant application)
Tốc độ Scan Colour & B/W: Max. 60 originals/min
Độ phân giải 50 to 9,600 dpi
Định dạng TIFF, PDF, PDF/A-1a*10, PDF/A-1b, encrypted PDF, XPS, compact PDF*11*12, JPEG*12, searchable PDF*10, OOXML (pptx, xlsx, docx)*10, text (TXT [UTF-8])*10, rich text (RTF)*10
Điểm đến Scan to email/desktop*13/FTP server/network folder (SMB)/ USB drive/local drive