THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐA CHỨC NĂNG KỸ THUẬT SỐ (-) | |
Loại Máy Đa chức năng kỹ thuật số | Desktop |
Khổ bản gốc/ Khổ giấy đã in | Tối đa. A3 (11″ x 17″), Tối thiểu. A6 (5 1/2″ x 8 1/2″) |
Tốc độ in | 24 trang/phút |
Lượng trữ giấy chuẩn | Tiêu chuẩn: 1,100 tờ |
Lượng trữ giấy tối đa | Tối đa: 2,100 tờ |
Trọng lượng giấy | 55 g/m² to 200 g/m² |
Thời gian khởi động | 25 giây |
Bộ nhớ | 1 GB |
Công sức tiêu thụ điện tối đa | 1.2 kW |
Trọng lượng của máy đa chức năng kỹ thuật số | 34 kg |
Kích thước (Rộng x Dài x Cao) mm của máy đa chức năng kỹ thuật số | 599 x 608 x 643 mm |
Bảng điều khiển | 5 line LCD |
Nguồn điện | 50/60 Hz |
SAO CHÉP (-) | |
Khổ giấy | Tối đa A3 (11″ x 17″) |
Thời gian sao chép lần đâu | 6.4 giây |
Độ phân giải | Scan: 400 x 600 dpi; Print: 600 x 600 dpi |
Sao chép liên tục | Tối đa 999 bản |
Phạm vi thu phóng | 25% to 400% |
IN (-) | |
Giao diện | USB 2.0; wireless LAN |
Độ phân giải (tương ứng) | 600 x 600 dpi |
Giao thức mạng | TCP/IP |
Giao thức in | LPR, Raw TCP (port 9100), FTP for downloading print files, IPP, SMB, WSD |
PDL | Tiêu chuẩn PCL 6 emulation Tùy chọn PostScript® 3TM emulation |
Hỗ trợ OS | Windows Server® 2012, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2016, Windows Server® 2019, Windows® 8.1, Windows® 10, Mac OS 10.9, 10.10, 10.11, 10.12, 10.13, 10.14, 10.15 |
Phông chữ | 80 fonts for PCL, 136 fonts for PostScript 3 emulation |
SCAN MÀU (-) | |
Độ phân giải | Push scan: 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi Pull scan: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi |
Định dạng | TIFF, PDF, JPEG |
SCAN QUA MẠNG (-) | |
Hình thức Scan | Push scan & Pull scan |
Tốc độ Scan | 37 bản/phút |
Độ phân giải | Push scan: 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi Pull scan: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi |
Định dạng | TIFF, PDF, JPEG |
Điểm đến | Scan to email/desktop/FTP server/network folder (SMB)/USB drive |