-1.jpg)
-2.jpg)
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY LẠNH (-) | |
| Model | XP10YMW |
| Dòng sản phẩm | J-Tech Inverter |
| Cấp hiệu suất năng lượng: | 5 Cấp |
| Nguồn điện (V) của máy lạnh | 220V 50Hz |
| Hướng gió máy lạnh | Trực tiếp |
| Quạt | Có |
| Chất làm lạnh | R32 |
| Công suất làm lạnh (BTU/giờ, kw) | 9.000 (2,870-10,000), 2.64 (0.84-2.94) |
| Công suất sưởi ấm (BTU/giờ, kw) | – |
| Công suất tiêu thụ (làm lạnh/sưởi ấm) (W) | 800 |
| Đường kính ống dẫn nước (mm) | O.D ø17 and ø20 |
| DÀN LẠNH (-) | |
| Lưu lượng gió (Cực mạnh/Cao/Thấp/Êm dịu) (m3/phút) | 8,8/7,5/6,3/3,4 |
| Độ ồn (Cực mạnh/Cao/Thấp/Êm dịu) (dB) | 38/33/29/21 |
| Bộ lọc khí | Có |
| Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) | 879/289/229 |
| Khối lượng (kg) | 8Kg |
| Màu mặt trước | Trắng cao cấp |
| Màu thanh chắn phía trước | Trắng cao cấp |
| DÀN NÓNG (-) | |
| Độ ồn (Cao/Thấp/Êm dịu) (dB) | 51 |
| Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) | 599/495/265 |
| Khối lượng (kg) | 18Kg |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | – |
| Công nghệ Plasmacluster Ion | – |
| Công nghệ Inverter-1 | Có (J-Tech Inverter) |
| Chế độ Super Jet | Có |
| Chế đô Turbo | – |
| Chế độ Gentle Cool Air | Có |
| Đảo gió | Có (2 hướng) |
| Chế độ cảm biến | – |
| Chế độ hong khô quần áo | – |
| Chế độ hẹn giờ | Có |
| Chế độ Best Sleep | Có |
| Chế độ Baby | Có |
| Chế độ Comfort | – |
| Chế độ Eco | Có |
| Tự động làm sạch | Có |
| Tự khởi động lại | Có |
| Cài đặt 0.5 độ C | Có |
| Vận hành ở điện áp thấp 130V | Có |
| Khe hút khí W | – |
| Thiết kế cánh quạt dựa trên yếu tố tự nhiên | – |
| Heat Pump | – |